--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rốc két
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rốc két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rốc két
+
Rocket
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
rốc két
:
Rocket
+
chủ hoà
:
To be for peace, to stand for peacephe chủ hoàthe pro-peace camp
+
formularization
:
sự công thức hoá
+
airmanship
:
thuật lái máy bay
+
bedim
:
làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)eyes bedimmed with tears mắt mờ lệ