--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rốc két
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rốc két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rốc két
+
Rocket
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
rốc két
:
Rocket
+
nanh vuốt
:
tusk and clutch; clutches
+
sanctified
:
đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
+
inviolacy
:
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
+
rau cải
:
Cabbagerau cải Brô-cô-li